Characters remaining: 500/500
Translation

thiếu nhi

Academic
Friendly

Từ "thiếu nhi" trong tiếng Việt có nghĩatrẻ em, bao gồm những trẻ em thuộc các lứa tuổi từ nhỏ đến khoảng 15 tuổi. Từ này thường được sử dụng để chỉ nhóm trẻ em trong xã hội, cũng như các hoạt động, chương trình liên quan đến trẻ em.

Các cách sử dụng:
  1. Giáo dục thiếu nhi: Đây cụm từ chỉ các hoạt động giáo dục dành riêng cho trẻ em. dụ: "Chúng ta cần cải thiện giáo dục thiếu nhi để trẻ em phát triển toàn diện."

  2. Câu lạc bộ thiếu nhi: Đây nơi tổ chức các hoạt động vui chơi, học tập cho trẻ em. dụ: "Câu lạc bộ thiếu nhi tổ chức rất nhiều trò chơi bổ ích cho các em."

Các biến thể của từ:
  • Thiếu niên: Chỉ những trẻ emlứa tuổi từ khoảng 13 đến 19, thường trong giai đoạn dậy thì. dụ: "Thiếu niên ngày nay nhiều cơ hội học tập hơn trước."
  • Nhi đồng: Thường chỉ trẻ em nhỏ tuổi hơn, khoảng từ 6 đến 12 tuổi. dụ: "Nhi đồng rất thích các câu chuyện cổ tích."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Trẻ em: Đây từ chung hơn, có thể chỉ bất kỳ độ tuổi nào của trẻ. dụ: "Trẻ em cần được chăm sóc giáo dục tốt."
  • Thiếu nhi: Nhấn mạnh vào nhóm trẻ em trong các hoạt động xã hội. dụ: "Chúng ta cần bảo vệ quyền lợi của thiếu nhi."
  • Trẻ thơ: Thường chỉ trẻ emđộ tuổi rất nhỏ, khoảng từ sơ sinh đến 6 tuổi. dụ: "Trẻ thơ cần được yêu thương chăm sóc."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản pháp luật, người ta thường nhắc đến quyền lợi nghĩa vụ của thiếu nhi. dụ: "Luật bảo vệ trẻ em quy định rõ ràng về quyền lợi của thiếu nhi trong xã hội."
  • Trong các cuộc hội thảo, người ta cũng thường bàn về vấn đề phát triển thiếu nhi trong cộng đồng.
  1. d. Trẻ em thuộc các lứa tuổi thiếu niên, nhi đồng. Giáo dục thiếu nhi. Câu lạc bộ thiếu nhi.

Comments and discussion on the word "thiếu nhi"